đám cưới, ảnh cưới, áo cưới nuôi dạy, chăm sóc con yêu, trẻ trang trí nhà, gia đình, sức khỏe, làm đẹp
Đăng nhập  hoặc  Đăng ký thành viên
toinguyen.chef88
Đầu bếp: toinguyen.chef88

^.^

toinguyen.chef88 đã gửi 14 công thức món ăn & 4 bài blog

bạn đã thêm 97 công thức món ăn vào sổ tay

Omelet.

Ai ơi ... Gà nè !

 

Bảng calorie các loại thực phẩm cho con người.

Để giữ cơ thể hoạt động tối thiểu, chúng ta cần trung bình 1 kcal / 1 kg thể trọng / tiếng   
Calorie cần thiết cho phụ nữ
Tuổi. Calorie cần thiết cho phụ nữ trong ngày
0 – 4 tháng 450 kcal
4-12 tháng 700 kcal
1 - 4 tuổi 1000 kcal
4 - 7 tuổi 1400 kcal
7 - 10 tuổi 1700 kcal
10 - 13 tuổi 2000 kcal
13 - 15 tuổi 2200 kcal
15 -19 tuổi 2000 kcal
19 - 25 tuổi 1900 kcal
25 -51 tuổi 1900 kcal
51 - 65 tuổi 1800 kcal
Trên 65 tuổi 1600 kcal
Source: Deutsche Gesellschaft für Ernährung
 
 
Calorie cần thiết cho đàn ông
Age Calorie cần thiết cho đàn ông trong ngày
0 - 4 tháng 500 kcal
4-12 tháng 700 kcal
1 - 4 tuổi 1100 kcal
4 - 7 tuổi 1500 kcal
7 - 10 tuổi 1900 kcal
10 - 13 tuổi 2300 kcal
13 - 15 tuổi 2700 kcal
15 -19 tuổi 2500 kcal
19 - 25 tuổi 2500 kcal
25 -51 tuổi 2400 kcal
51 - 65 tuổi 2200 kcal
Trên 65 tuổi 2000 kcal
Source: Deutsche Gesellschaft für Ernährung
 

       Lượng Calorie cần thiết sẽ tăng theo nhu cầu của  công việc  

Lượng calorie cần thêm Kcal
- Nằm 68 kcal/ tiếng
- Ngồi , có tựa 71 kcal / tiếng
- Ngồi không tựa 72 kcal/ tiếng
- Đứng thoải mái 75 kcal/ tiếng
- Đứng nghiêm 78 kcal/ tiếng
- Đi bộ, khoảng 3,6 km / tiếng 210 kcal/tiếng
- đi bộ, 6 km/tiếng 350 kcal/ tiếng
- Đi xe đạp khoảng 15 km/tiếng 380 kcal/ tiếng
- Bơi lội 640 kcal/ tiếng
- Chạy bộ 750 kcal/tiếng
- Việc văn phòng ( ngồi nhiều ) 200-400
- Công việc đi lại nhiều 500-800
- Công việc vận dụng nhiều sức lực 700-1100

Những yếu tố nào cần chú ý trong việc tính lượng calorie cần thiết cho cơ thể?
  • Hoạt động cơ thể  
  • Tuổi
  • Trọng lượng
  • Khả năng hấp thụ của cơ thể
  • Thân nhiệt
  • Cơ bắp
  • Và thêm nhiều yếu tố khác.
Lượng calorie các chất dinh dưỡng:  - Chất đạm  410 kcal / 100 g - Chất bột đường ( đường , đường trái cây , bột )  410 kcal / 100 g - Chất mỡ  910 kcal / 100g - Cồn , rượu  710 kcal / 100 g
Thích ·  Chia sẻ  
Có tổng cộng 0 bình luận

thành viên nổi bật

  • php2006
    php2006

    14129

    Bài viết: 74

  • tiny.violet
    tiny.violet

    3672

    Bài viết: 46

  • EgretGrass
    EgretGrass

    2272

    Bài viết: 30