marry.vn dekor.vn baby.marry.vn

Search form

Đăng nhập  hoặc  Đăng ký thành viên

Bếp gia đình

Bảng calorie cần thiết cho nhu cầu hoạt động của con người.

toinguyen.chef88
Đầu bếp: toinguyen.chef88

Nấu ăn giỏi

^.^

toinguyen.chef88 đã gửi 6 công thức món ăn & 4 bài blog

bạn đã thêm 38 công thức món ăn vào sổ tay

 

Bảng calorie các loại thực phẩm cho con người.

Để giữ cơ thể hoạt động tối thiểu, chúng ta cần trung bình 1 kcal / 1 kg thể trọng / tiếng   
Calorie cần thiết cho phụ nữ Tuổi. Calorie cần thiết cho phụ nữ trong ngày 0 – 4 tháng 450 kcal 4-12 tháng 700 kcal 1 - 4 tuổi 1000 kcal 4 - 7 tuổi 1400 kcal 7 - 10 tuổi 1700 kcal 10 - 13 tuổi 2000 kcal 13 - 15 tuổi 2200 kcal 15 -19 tuổi 2000 kcal 19 - 25 tuổi 1900 kcal 25 -51 tuổi 1900 kcal 51 - 65 tuổi 1800 kcal Trên 65 tuổi 1600 kcal Source: Deutsche Gesellschaft für Ernährung  
 
Calorie cần thiết cho đàn ông Age Calorie cần thiết cho đàn ông trong ngày 0 - 4 tháng 500 kcal 4-12 tháng 700 kcal 1 - 4 tuổi 1100 kcal 4 - 7 tuổi 1500 kcal 7 - 10 tuổi 1900 kcal 10 - 13 tuổi 2300 kcal 13 - 15 tuổi 2700 kcal 15 -19 tuổi 2500 kcal 19 - 25 tuổi 2500 kcal 25 -51 tuổi 2400 kcal 51 - 65 tuổi 2200 kcal Trên 65 tuổi 2000 kcal Source: Deutsche Gesellschaft für Ernährung
 

       Lượng Calorie cần thiết sẽ tăng theo nhu cầu của  công việc  

Lượng calorie cần thêm Kcal - Nằm 68 kcal/ tiếng - Ngồi , có tựa 71 kcal / tiếng - Ngồi không tựa 72 kcal/ tiếng - Đứng thoải mái 75 kcal/ tiếng - Đứng nghiêm 78 kcal/ tiếng - Đi bộ, khoảng 3,6 km / tiếng 210 kcal/tiếng - đi bộ, 6 km/tiếng 350 kcal/ tiếng - Đi xe đạp khoảng 15 km/tiếng 380 kcal/ tiếng - Bơi lội 640 kcal/ tiếng - Chạy bộ 750 kcal/tiếng - Việc văn phòng ( ngồi nhiều ) 200-400 - Công việc đi lại nhiều 500-800 - Công việc vận dụng nhiều sức lực 700-1100
Những yếu tố nào cần chú ý trong việc tính lượng calorie cần thiết cho cơ thể?
  • Hoạt động cơ thể  
  • Tuổi
  • Trọng lượng
  • Khả năng hấp thụ của cơ thể
  • Thân nhiệt
  • Cơ bắp
  • Và thêm nhiều yếu tố khác.
Lượng calorie các chất dinh dưỡng:  - Chất đạm  410 kcal / 100 g - Chất bột đường ( đường , đường trái cây , bột )  410 kcal / 100 g - Chất mỡ  910 kcal / 100g - Cồn , rượu  710 kcal / 100 g

Các bài liên quan